Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
baseball team


noun
a team that plays baseball
Hypernyms:
team, squad
Hyponyms:
baseball club, ball club, club, nine
Member Meronyms:
pitcher, mound, catcher, first base, first,
second base, second, shortstop, short, third base, third,
left field, leftfield, center field, centerfield, right field, rightfield
Part Meronyms:
battery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.